Có 2 kết quả:

珠联璧合 zhū lián bì hé ㄓㄨ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄏㄜˊ珠聯璧合 zhū lián bì hé ㄓㄨ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) string of pearl and jade (idiom); ideal combination
(2) perfect pair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) string of pearl and jade (idiom); ideal combination
(2) perfect pair

Bình luận 0